Tổng quan về Loa array Wharfedale WLA-210
Loa array Wharfedale WLA-210 nằm trong series WLA của hãng Wharfedale, là thương hiệu đến từ Anh Quốc, Loa array Wharfedale WLA-210 kế thừa nền khoa học công nghệ tiên tiến, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và sáng tạo vì vậy mang đến cho người dùng sản phẩm chất lượng đáp ứng những tiêu chí âm thanh phục vụ khách hàng khó tính nhất.

“Small on size, big on SPL” là tất cả những gì để nói về loa array Wharfedale WLA-210, nó thể hiện sự nhỏ gọn trong thiết kế, sự lớn mạnh ở SPL. Nếu những ai đã từng thưởng thức âm thanh của nó hoặc test tại những đơn vị kinh doanh thiết bị âm thanh thì sẽ hiểu hết được giá trị của dòng loa array từ Neo này.
Đặc điểm tính năng chi tiết của loa array Wharfedale WLA-210
Với bass kép 10 inch, loa tép nam châm Neo 3inch có khả năng tái tạo âm thanh mượt mà và hiệu năng làm việc cao. Thiết kế mảng loa array linh hoạt có thể treo lên cao bằng khung treo hoặc đặt xuống dưới tại những không gian ít người, tất cả đều phù hợp.

Độ bao phủ âm thanh rộng và cho phép linh hoạt trong việc điều chỉnh hướng loa, loa array Wharfedale WLA-210 cho phép chỉnh 8 góc khác nhau, phù hợp với nhiều địa điểm, một số ứng dụng có thể kể đến như dan am thanh san khau cao cap ngoài trời, hội trường, rạp chiếu phim,…
Độ nhạy 111dB, có khả năng chịu được mức áp suất lớn 130dB, hoạt động mạnh mẽ và ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Thùng loa bằng gỗ ép bạch dương dày 18mm, tiêu âm tốt và chịu được lực cơ học cao.
Một số mẫu loa array khác, giảm giá 30% tại Phượng Xò audio xem tại đây
Thông số kỹ thuật loa array Wharfedale WLA-210
Model Name | WLA-210 |
System type | Passive |
Configuration | 3-way (2 x 10″ + HF compression driver) |
Frequency response (+3dB) | 70-16kHz |
Frequency range (-10dB) | 60-18kHz |
Sensitivity 2.83v/1m | HF:111dB / LF:100dB |
Calculated Max SPL @1m | HF:130dB / LF:129dB |
System rated impedance | 16Ω |
LF Transducer | |
Size (mm / inches) | 260mm / 10″ |
Voice coil size (mm / inches) | 75.5mm / 3″ |
LF Magnet material | NdFeB |
LF Frame material | Aluminium |
Rated impedance | 8Ω |
LF Power re:AES2-2012 | 400w |
HF Transducer | |
HF Driver type | Compression driver |
Coil size (mm / inches) | 75mm / 3″ |
Exit size (mm / inches) | 1.4″ |
HF Magnet material | NdFeB |
Diaphragm material | Titanium |
Rated impedance | 16Ω |
HF Power re:AES2-2012 | 80w |
Waveguide type | Square |
Nominal coverage (H x V) | 90° x 10° |
Nominal impedance | 16Ω |
Power | |
System continuous power | HF:80w / LF:800w |
System programme power | HF:160w / LF:1600w |
System peak power | HF:320w / LF:3200w |
Crossover frequency | 1.2kHz |
Hardware | |
Input connections | 2 x speakON |
Rigging | 3 points |
Pole mount | No |
Handles | 2 |
Cabinet | |
Cabinet type | Trapezoid |
Enclosure material and finish | 15mm / 18mm birch plywood |
Colour options | Black paint |
Grille material | Steel |
Dimensions Unpacked | |
Height | 303mm |
Width front | 730mm |
Width rear | 700mm |
Depth | 509mm |
Dimensions Packed | |
Height | 780mm |
Width front | 380mm |
Width rear | 380mm |
Depth | 570mm |
Weight | |
Net weight | 32kg |
Gross weight | 35kg |