Logo Lạc Việt audio

Kinh doanh 1

0982 655 355

Kinh doanh 2

098 710 6809

Bán Buôn

0989 682 236

MENUMENU

Loa array Wharfedale WLA-210

Liên hệ

Showroom Hà Nội
  • item product
  • item product
  • item product
  • item product

Tổng quan về Loa array Wharfedale WLA-210

Loa array Wharfedale WLA-210 nằm trong series WLA của hãng Wharfedale, là thương hiệu đến từ Anh Quốc, Loa array Wharfedale WLA-210 kế thừa nền khoa học công nghệ tiên tiến, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và sáng tạo vì vậy mang đến cho người dùng sản phẩm chất lượng đáp ứng những tiêu chí âm thanh phục vụ khách hàng khó tính nhất.

Mặt trước và mặt sau Loa array Wharfedale WLA-210
Mặt trước và mặt sau Loa array Wharfedale WLA-210

“Small on size, big on SPL” là tất cả những gì để nói về loa array Wharfedale WLA-210, nó thể hiện sự nhỏ gọn trong thiết kế, sự lớn mạnh ở SPL. Nếu những ai đã từng thưởng thức âm thanh của nó hoặc test tại những đơn vị kinh doanh thiết bị âm thanh thì sẽ hiểu hết được giá trị của dòng loa array từ Neo này.

Đặc điểm tính năng chi tiết của loa array Wharfedale WLA-210

Với bass kép 10 inch, loa tép nam châm Neo 3inch có khả năng tái tạo âm thanh mượt mà và hiệu năng làm việc cao. Thiết kế mảng loa array linh hoạt có thể treo lên cao bằng khung treo hoặc đặt xuống dưới tại những không gian ít người, tất cả đều phù hợp.

Loa array Wharfedale WLA-210 cùng loa sub
Loa array Wharfedale WLA-210 cùng loa sub

Độ bao phủ âm thanh rộng và cho phép linh hoạt trong việc điều chỉnh hướng loa, loa array Wharfedale WLA-210 cho phép chỉnh 8 góc khác nhau, phù hợp với nhiều địa điểm, một số ứng dụng có thể kể đến như dan am thanh san khau cao cap ngoài trời, hội trường, rạp chiếu phim,…

Độ nhạy 111dB, có khả năng chịu được mức áp suất lớn 130dB, hoạt động mạnh mẽ và ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Thùng loa bằng gỗ ép bạch dương dày 18mm, tiêu âm tốt và chịu được lực cơ học cao.

Một số mẫu loa array khác, giảm giá 30% tại Phượng Xò audio xem tại đây

Thông số kỹ thuật loa array Wharfedale WLA-210

Model Name WLA-210
System type Passive
Configuration 3-way (2 x 10″ + HF compression driver)
Frequency response (+3dB) 70-16kHz
Frequency range (-10dB) 60-18kHz
Sensitivity 2.83v/1m HF:111dB / LF:100dB
Calculated Max SPL @1m HF:130dB / LF:129dB
System rated impedance 16Ω
LF Transducer
Size (mm / inches) 260mm / 10″
Voice coil size (mm / inches) 75.5mm / 3″
LF Magnet material NdFeB
LF Frame material Aluminium
Rated impedance
LF Power re:AES2-2012 400w
HF Transducer
HF Driver type Compression driver
Coil size (mm / inches) 75mm / 3″
Exit size (mm / inches) 1.4″
HF Magnet material NdFeB
Diaphragm material Titanium
Rated impedance 16Ω
HF Power re:AES2-2012 80w
Waveguide type Square
Nominal coverage (H x V) 90° x 10°
Nominal impedance 16Ω
Power
System continuous power HF:80w / LF:800w
System programme power HF:160w / LF:1600w
System peak power HF:320w / LF:3200w
Crossover frequency 1.2kHz
Hardware
Input connections 2 x speakON
Rigging 3 points
Pole mount No
Handles 2
Cabinet
Cabinet type Trapezoid
Enclosure material and finish 15mm / 18mm birch plywood
Colour options Black paint
Grille material Steel
Dimensions Unpacked
Height 303mm
Width front 730mm
Width rear 700mm
Depth 509mm
Dimensions Packed
Height 780mm
Width front 380mm
Width rear 380mm
Depth 570mm
Weight
Net weight 32kg
Gross weight 35kg

 

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức nổi bật

MR. Tài 0982 655 355